Mưa lất phất rơi ngoài hiên. Trời mùa đông Hà Nội xám xịt, gió bấc lùa qua khe cửa khiến bà Lành khẽ kéo sát chiếc khăn len đã cũ vào cổ. Bà đứng lặng trước cánh cửa phòng con trai mình – Khánh. Tay bà nắm hờ tấm sổ tiết kiệm vừa rút sáng nay từ ngân hàng. Một khoản thừa kế bất ngờ từ người bác ruột bên ngoại, sống trong Nam lâu năm mới mất.
Bà định bụng hôm nay sẽ nói. Không phải để khoe khoang, mà là vì bà muốn dùng số tiền ấy sửa lại căn nhà cấp bốn cũ kỹ, thêm phần nào cho con cháu đỡ vất vả. Nhưng rồi…
Giọng con dâu – Hương – cất lên trong phòng, tuy nhỏ nhưng đủ để xuyên qua cánh cửa gỗ mỏng manh:
“Em nói rồi, mẹ ở mãi thế này thì bao giờ tụi mình mới có không gian riêng. Nhà chật chội, lại già yếu, mỗi lần khách đến nhìn vào em xấu hổ muốn chết.”
Khánh đáp, giọng trầm và mệt mỏi:
“Anh biết… nhưng mẹ không có ai cả. Mình đuổi mẹ đi thì khác nào bất hiếu?”
“Bất hiếu? Vậy ai bất công với vợ chồng mình khi mẹ ở đây suốt ngày can thiệp, dạy con, dọn nhà, chen vào từng bữa ăn? Em chịu hết nổi rồi. Anh đừng quên, hồi cưới em, mẹ chỉ cho được đúng cái tivi cũ.”
“Thì… lúc đó bà nói hết sạch tiền rồi còn gì.”
Im lặng. Rồi tiếng thở dài.
“Em không cần biết. Dù sao thì anh cũng phải tìm cách. Thuê trọ cho bà đâu đó, chu cấp hàng tháng là xong. Đừng để em phải khó chịu thêm nữa.”
Bà Lành chết lặng.
Hơn 30 năm trước, bà rời quê Thái Bình, một thân một mình lên Hà Nội bươn chải, khi chồng mất trong một tai nạn lao động ở công trường. Bà làm đủ nghề – bán rau ngoài chợ, đi làm thuê, giặt quần áo thuê cho các nhà giàu – chỉ để nuôi Khánh ăn học đàng hoàng. Bà chưa từng phàn nàn, chưa từng tiếc thân.
Khi Khánh ra trường, bà lại nai lưng đi gom góp từng đồng để nó có tiền lập nghiệp, rồi cưới vợ. Căn nhà đang ở – tuy nhỏ và chật – chính là tiền bà dành dụm gần hai mươi năm mới đủ cọc mua được một miếng đất ven đô rồi xây lên.
Tưởng khi con trưởng thành, bà có thể an dưỡng tuổi già, bù đắp lại phần đời vất vả. Nhưng không. Ngay từ khi Hương bước chân về làm dâu, bà đã bị coi là người “không biết điều”. Những việc bà làm – dậy sớm nấu ăn, dọn nhà, giặt giũ – bị xem là phiền phức. Bà dạy cháu nói tiếng quê, con dâu bảo “quê mùa”. Bà nấu món canh cua, cháu nó không chịu ăn vì “mẹ bảo tanh”. Bà góp ý chuyện nuôi con, Hương cau mày: “Thời buổi nào rồi mẹ còn lạc hậu vậy.”
Dần dần, bà rút lui vào một góc. Ít nói hơn. Ít hiện diện hơn. Nhưng chưa bao giờ bà nghĩ rằng, một ngày, chính con mình lại bàn chuyện đuổi mẹ.
Tay bà buông thõng. Cuốn sổ tiết kiệm rơi vào túi áo bà ba xám tro đã bạc màu. Bà quay đi, không gõ cửa nữa.
Bước chân bà chậm rãi mà nặng nề. Trong lòng không giận, cũng chẳng buồn. Chỉ có một khoảng trống lặng lẽ đến nghẹn thở.
Bà đi thẳng ra cổng, không ai để ý. Lúc đó mới chỉ hơn bảy giờ tối, mà trong lòng bà như đã hết cả một đời.
Đêm ấy, bà không về lại căn phòng nhỏ xíu được ngăn bằng tấm ván ép phía sau bếp. Bà đi bộ đến hồ Tây, ngồi lặng nhìn mặt nước. Lâu lắm rồi bà mới thấy mình là “bà Lành”, không phải “mẹ Khánh”, “bà nội cu Bin”, hay “bà giúp việc không công”.
Thảm trải sàn ấm áp
Bà nghĩ về cuốn sổ tiết kiệm. Hơn 900 triệu đồng – với bà, là cả một gia tài. Trước đó bà định chia đôi: một phần sửa nhà, một phần phòng khi đau ốm. Nhưng giờ thì không.
Tiền ấy, bà giữ lại cho mình.
Không phải vì ích kỷ. Mà vì sau ngần ấy năm hy sinh, bà nhận ra: không ai biết ơn nếu bà cứ mãi quên mình.
Hôm sau, bà lên phường xin đổi sổ hộ khẩu tạm trú. Bà lấy cớ vào Nam chăm người quen bị bệnh, rồi đi thuê một căn phòng trọ nhỏ ở quận Long Biên. Một chỗ đủ yên tĩnh, không ai làm phiền, có thể nghe chim hót buổi sáng và ngắm hoàng hôn trên ban công.
Bà bắt đầu thói quen mới: đi bộ sáng sớm, tập dưỡng sinh cùng mấy bà bạn mới quen, đọc sách buổi trưa, tối xem cải lương trên YouTube. Cuộc sống của bà đơn giản, nhưng lần đầu tiên sau mấy chục năm, bà cảm thấy… nhẹ nhõm.
Khánh và Hương có gọi vài lần, nhưng bà không bắt máy. Tin nhắn hỏi thăm cũng thưa dần. Có lần Khánh nhắn: “Mẹ đi vậy không nói gì làm con lo. Về đi mẹ.”
Bà nhìn dòng tin nhắn, lặng lẽ xóa.
Giờ thì, để xem bọn họ còn định giở trò gì.
Hai tháng sau ngày bà Lành rời khỏi nhà con trai, cuộc sống của gia đình Khánh dường như không còn yên ổn như trước.
Cu Bin – đứa cháu nội bảy tuổi vốn được bà chăm bẵm từ nhỏ – bỗng trở nên lầm lì, học hành sa sút, ăn uống cũng kém đi. Mỗi sáng dậy, thằng bé lại hỏi:
“Bà nội đâu hả bố?”
Khánh lảng tránh, Hương cáu:
“Bà đi chơi xa, bao giờ về thì về. Con cứ lo học đi.”
Nhưng trẻ con nhạy cảm hơn người lớn tưởng. Cu Bin từng chứng kiến cảnh mẹ quát bà nội chỉ vì bà nấu nhạt, từng thấy bà ngồi thu mình ở góc bàn ăn khi cả nhà cười nói. Giờ, căn nhà vắng tiếng bước chân lặng lẽ của bà, vắng tiếng gọi “cháu ơi ăn cơm”, hóa ra lại lạnh hơn tưởng tượng.
Khánh bắt đầu thấy trống trải. Mỗi lần đi làm về, căn nhà im ắng đến đáng sợ. Không ai bật sẵn ấm nước, không mùi canh cá nấu riêu dậy thơm, không ai nhắc anh cởi áo mưa.
Anh ngồi xuống ghế, mở điện thoại, kéo lại tin nhắn cũ – tin nhắn anh gửi cho mẹ hai tuần trước. Không hồi âm. Không cuộc gọi nào bắt máy.
Lúc này anh mới nhớ lại, suốt bao nhiêu năm, mẹ chưa từng nói “con phải trả ơn”. Nhưng có phải vì thế mà anh nghĩ bà không cần gì? Có phải vì thế mà anh để mặc vợ muốn nói gì thì nói?
Ở một nơi khác, cách đó không xa, bà Lành ngồi trước ban công, tay lần từng hạt tràng. Căn phòng trọ 15 mét vuông, nhưng với bà, như một chốn nương thân. Bà đã mua một bộ ấm trà, vài chậu hoa nhỏ. Mỗi sáng, bà tưới cây, ăn sáng bằng bánh mì trứng và ly sữa nóng, rồi đạp xe đi chợ, mua thức ăn, nấu cho chính mình.
Có lần, bà tình cờ đi qua trường tiểu học gần khu trọ. Tiếng trống vào lớp vang lên, lũ trẻ ùa vào sân như đàn ong vỡ tổ. Bà đứng đó hồi lâu. Nhớ ngày xưa, khi Khánh còn bé, bà cũng từng đứng như thế, chờ nó tan học, tay cầm bịch xôi lạc nóng hổi. Ngày ấy nghèo, nhưng ấm.
Bà khẽ cười, rồi quay đi.
Đến cuối tháng thứ ba, Khánh không chịu nổi nữa. Anh về quê Thái Bình, tìm đến dì Ba – em họ bà Lành – mong có manh mối.
Dì Ba nhìn anh một lúc lâu, không nói ngay. Rồi dì hỏi một câu khiến Khánh đỏ mặt:
“Thế giờ cậu mới nhớ đến mẹ cậu à?”
Khánh cúi đầu:
“Dì… con sai rồi.”
Dì Ba thở dài, rồi mở điện thoại, đưa cho Khánh một tấm ảnh. Trong ảnh là bà Lành, đang cười, mặc áo bà ba mới, đứng giữa nhóm người lớn tuổi – có vẻ là lớp tập dưỡng sinh. Gương mặt bà bình thản, không còn vẻ mỏi mệt như hồi ở cùng con.
Khánh ngồi lặng đi. Một nỗi xót xa dâng lên tận cổ họng.
Hóa ra mẹ có thể sống tốt… mà không cần anh.
Ngày hôm sau, Khánh đến khu trọ Long Biên, lần theo địa chỉ mà dì Ba cho. Anh đứng trước cánh cổng sắt sơn xanh, ngập ngừng. Mùi thơm của canh chua lan từ bên trong. Tiếng chim hót ríu rít trên mái.
Anh gõ cửa. Bà Lành ra mở, tay còn cầm chiếc muôi. Bà thoáng sững người, rồi nhẹ nhàng nói:
“Về rồi à?”
Khánh nghẹn ngào:
“Mẹ… con xin lỗi.”
Hai mẹ con đứng nhìn nhau. Không cần nhiều lời. Nước mắt Khánh rơi, không phải vì bị trách, mà vì suốt bao năm, anh đã bỏ quên người phụ nữ cả đời chỉ biết cho đi.
Anh ngồi xuống chiếc ghế nhựa cũ trong bếp. Căn bếp nhỏ mà ấm. Anh nói chậm rãi:
“Mẹ… về nhà với con đi. Con đã nói chuyện với Hương rồi. Chúng con biết mình sai.”
Bà Lành không nói gì. Một lát sau, bà chậm rãi đặt chiếc muôi xuống, rót trà:
“Mẹ không còn giận. Nhưng mẹ chưa muốn về.”
Khánh hoang mang:
“Tại sao ạ?”
Bà nhìn anh, ánh mắt dịu dàng nhưng kiên quyết:
“Vì mẹ muốn sống cho mình một chút. Bao năm qua, mẹ sống vì người khác. Giờ, mẹ muốn biết mình cũng xứng đáng được yên ổn.”
Khánh cúi đầu. Anh hiểu. Và anh biết, có những tổn thương không thể lành chỉ bằng một lời xin lỗi.
Một tuần sau, cu Bin đến thăm bà nội. Thằng bé ôm chầm lấy bà, nước mắt lã chã:
“Bà ơi, cháu nhớ bà lắm.”
Bà Lành ôm lấy đứa trẻ, lòng nghẹn lại. Rồi bà nắm tay cháu, dắt vào trong, múc cho bát chè đỗ đen còn nóng.
Kể từ hôm đó, mỗi cuối tuần, cu Bin lại xin bố mẹ sang thăm bà. Dần dần, Hương cũng bắt đầu thay đổi – có lẽ vì thấy chồng quyết liệt, cũng có lẽ vì chính cô cảm thấy trống trải.
Một buổi chiều, Hương gọi điện cho bà. Giọng ngập ngừng:
“Mẹ… nhà con nấu món cá kho mẹ thích. Mẹ có về ăn cơm với con cháu không?”
Bà Lành mỉm cười. Bà không trả lời ngay. Nhưng lần đầu tiên sau nhiều năm, bà thấy có gì đó thật sự thay đổi.
Cuộc sống là vậy. Có những điều chỉ khi mất đi, người ta mới biết trân trọng. Bà Lành không trở lại như một người giúp việc không lương, mà là người mẹ, người bà – với sự tôn trọng và yêu thương xứng đáng.
Tiền bà vẫn giữ, nhưng không còn là nỗi trăn trở.
Vì bà đã học được: không phải hy sinh là yêu thương, mà yêu thương thật sự phải có qua có lại.
Và lần này, bà sẽ không để ai “qua cầu rút ván” nữa.